Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm

-
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
kem nền/phấn nền
-
sponge
bông trang điểm
-
concealer
/kən'si:lə/
kem che khuyết điểm
-
blusher
phấn má hồng
-
brush
/brʌʃ/
cọ trang điểm
-
compact
/ˈkɑːmpækt/
hộp phấn bỏ túi
-
powder
/ˈpaʊdər/
phấn đánh mặt
-
mirror
gương
-
eyeliner
/ˈaɪlaɪnər/
bút kẻ mắt
-
eyeshadow
phấn mắt/kem lót mắt
-
applicator
cọ mút
-
lipgloss
sơn bóng dưỡng môi
-
lip liner
chì kẻ viền môi
-
lipstick
son môi
-
wand
/wɑːnd/
chổi (trang điểm)
-
mascara
/mæs'kɑ:rə/
thuốc bôi mí mắt
-
nail polish
sơn móng tay
Những bộ từ vựng tiếng Anh nền tảng

Nếu bạn thật sự muốn giao tiếp tiếng Anh tốt
Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình!
Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó.
Để làm được điều này, hơn 500 000 bạn đã và đang dùng học từ vựng tiếng Anh với LeeRit để giúp mình học cách phát âm đúng và nhớ từ mới nhanh hơn.
-
Bài tập Nghe từ:
Đánh từ bạn vừa nghe -
Bài tập đánh từ:
Đánh từ thích hợp để hoàn thành câu -
Hai trong số những bài tập hiệu quả khi bạn học từ vựng ở LeeRit
LeeRit có hơn 50 bộ từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề cho nhiều trình độ khác nhau, LeeRit còn là nơi cung cấp cho bạn những thông tin từ vựng chính xác nhất, để giúp bạn có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

FREE! Tạo tài khoản học thử miễn phí
Bạn chỉ cần 10 giây để tạo một tài khoản miễn phí
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: