Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • 1. grandmother

    /ˈɡrændˌmʌðər/

    bà nội, bà ngoại

  • 2. grandfather

    /ˈɡrændˌfɑːðər/

    ông nội, ông ngoại

  • 3. mother

    /ˈmʌðər/

    mẹ

  • 4. father

    /ˈfɑːðər/

    cha

  • 5. uncle

    /ˈʌŋkl/

    cậu, chú, bác

  • 6. aunt

    /ɑːnt/

    cô, dì, thím, mợ

  • 7. sister

    /ˈsɪstər/

    chị em gái

  • 8. brother

    /ˈbrʌðər/

    anh em trai

  • 9. cousin

    /ˈkʌzən/

    anh chị em họ

  • 10. brother-in-law

    /ˈbrʌðərɪnlɔː/

    anh rể, em rể

  • 11. niece

    /niːs/

    cháu gái (con của anh chị em)

  • 12. nephew

    /ˈnefjuː/

    cháu trai (con của anh chị em)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 2

  • only child

    /ˈoʊnli tʃaɪld/

    con một

  • infant

    /ˈɪnfənt/

    trẻ sơ sinh

  • toddler

    /ˈtɒdlər/

    đứa bé mới học đi

  • twin

    /twɪn/

    anh/chị/em sinh đôi

  • triplet

    /ˈtrɪplət/

    anh/chị/em sinh ba

  • sibling

    /ˈsɪblɪŋ/

    anh/chị/em ruột

Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 3

  • 1. grandparent

    /ˈɡrændˌpeərənt/

    ông/bà

  • 2. grandson

    /ˈɡrændsʌn/

    cháu trai

  • 3. granddaughter

    /ˈɡrændˌdɔːtər/

    cháu gái

  • 4. parents-in-law

    /ˈpeə.rənts.ɪnˌlɔː/

    cha mẹ chồng

  • 5. son

    /sʌn/

    con trai

  • 6. daughter-in-law

    /ˈdɔːtərɪnlɔː/

    con dâu

Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 4

  • relative

    /ˈrelətɪv/

    người họ hàng

  • nanny

    /ˈnæni/

    người vú nuôi

  • stepmother

    /ˈstepˌmʌðər/

    mẹ kế

  • godmother

    /ˈɡɒdˌmʌðər/

    mẹ đỡ đầu

  • orphan

    /ˈɔːfən/

    trẻ mồ côi

  • parent

    /ˈpeərənt/

    cha hoặc mẹ

LeeRit giới thiệu cùng bạn

Hoc tieng anh

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
  • Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
  • Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
  • Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Bài viết: LeeRit - Học từ vựng tiếng Anh
Ảnh: Sưu tầm