accept /əkˈsept/
(verb)
nhận, chấp nhận
Ví dụ:
  • She's decided not to accept the job.
  • It was pouring with rain so I accepted his offer of a lift.
  • Please accept our sincere apologies.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!