accept /əkˈsept/
(verb)
nhận, chấp nhận
Ví dụ:
  • He is charged with accepting bribes from a firm of suppliers.
  • Please accept our sincere apologies.
  • Please accept this small token of my appreciation.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!