adequate /ˈædɪkwət/
(adjective)
đủ, đầy đủ
Ví dụ:
  • training that is adequate to meet the future needs of industry
  • There is a lack of adequate provision for disabled students.
  • an adequate supply of hot water

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!