Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng admire admire /ədˈmaɪər/ (verb) khâm phục, ngưỡng mộ Ví dụ: I really admire your enthusiasm. I don't agree with her, but I admire her for sticking to her principles. The school is widely admired for its excellent teaching. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!