Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng advertise advertise /ˈædvətaɪz/ (verb) quảng cáo Ví dụ: If you want to attract more customers, try advertising in the local paper. I bought the camera and case as advertised in the catalogue. The cruise was advertised as the ‘journey of a lifetime’. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!