advertise /ˈædvətaɪz/
(verb)
quảng cáo
Ví dụ:
  • If you want to attract more customers, try advertising in the local paper.
  • I bought the camera and case as advertised in the catalogue.
  • The cruise was advertised as the ‘journey of a lifetime’.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!