advice
/ədˈvaɪs/

(noun)
lời khuyên
Ví dụ:
- A word of advice. Don't wear that dress.
- I chose it on his advice.
- We were advised to seek legal advice.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!