advise
/ədˈvaɪz/
(verb)
khuyên, khuyến cáo
Ví dụ:
- They advise that a passport be carried with you at all times.
- I'd advise extreme caution.
- Police are advising people to stay at home.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!