advise
/ədˈvaɪz/
(verb)
khuyên, khuyến cáo
Ví dụ:
- Police are advising people to stay at home.
- I'd advise buying your tickets well in advance if you want to travel in August.
- I'd advise you not to tell him.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!