afraid /əˈfreɪd/
(adjective)
lo sợ; sợ
Ví dụ:
  • It's all over. There's nothing to be afraid of now.
  • Don't be afraid.
  • Are you afraid of spiders?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!