Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng age age /eɪdʒ/ (noun) tuổi Ví dụ: He left school at the age of 18. She needs more friends of her own age. Children over the age of 12 must pay full fare. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!