Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng age age /eɪdʒ/ (noun) tuổi Ví dụ: ways of calculating the age of the earth Children over the age of 12 must pay full fare. children from 5–10 years of age Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!