Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng age age /eɪdʒ/ (noun) tuổi Ví dụ: Children over the age of 12 must pay full fare. She was beginning to feel her age(= feel that she was getting old). He started playing the piano at an early age. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!