Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng age age /eɪdʒ/ (noun) tuổi Ví dụ: He was tall for his age(= taller than you would expect, considering his age). Young people of all ages go there to meet. children from 5–10 years of age Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!