Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ahead ahead /əˈhed/ (adverb) trước; ở phía trước, trước mắt Ví dụ: I'll run ahead and warn them. This will create problems in the months ahead. He was looking straight ahead (= straight forward, in front of him). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!