alive /əˈlaɪv/
(adjective)
sống, còn sống
Ví dụ:
  • Is your mother still alive?
  • Doctors kept the baby alive for six weeks.
  • I was glad to hear you're alive and well.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!