Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng amaze amaze /əˈmeɪz/ (verb) làm kinh ngạc, sửng sốt Ví dụ: It never ceases to amaze me what some people will do for money. It amazed her that he could be so calm at such a time. Just the size of the place amazed her. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!