Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng amazed amazed /əˈmeɪzd/ (adjective) rất ngạc nhiên Ví dụ: We were amazed by his generosity. I was amazed at her knowledge of French literature. She was amazed how little he had changed. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!