amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adjective)
đáng kinh ngạc
Ví dụ:
- an amazing achievement/discovery/success/performance
- It's amazing the difference a few polite words make.
- That's amazing, isn't it?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!