amount
/əˈmaʊnt/
(noun)
lượng, số lượng, khoản
Ví dụ:
- We've had an enormous amount of help from people.
- The server is designed to store huge amounts of data.
- an amount of time/money/information
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!