Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng angry angry /ˈæŋɡri/ (adjective) giận dữ, tức giận Ví dụ: Thousands of angry demonstrators filled the square. I was very angry with myself for making such a stupid mistake. He felt angry at the injustice of the situation. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!