angry /ˈæŋɡri/
(adjective)
giận dữ, tức giận
Ví dụ:
  • Thousands of angry demonstrators filled the square.
  • I was very angry with myself for making such a stupid mistake.
  • He felt angry at the injustice of the situation.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!