Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng announce announce /əˈnaʊns/ (verb) công bố, thông báo Ví dụ: It was announced that new speed restrictions would be introduced. We are pleased to announce that all five candidates were successful. They haven't formally announced their engagement yet. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!