Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng announce announce /əˈnaʊns/ (verb) công bố, thông báo Ví dụ: A ring at the doorbell announced Jack's arrival. It was announced that new speed restrictions would be introduced. They haven't formally announced their engagement yet. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!