announce /əˈnaʊns/
(verb)
công bố, thông báo
Ví dụ:
  • It was announced that new speed restrictions would be introduced.
  • We are pleased to announce that all five candidates were successful.
  • They haven't formally announced their engagement yet.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!