announce /əˈnaʊns/
(verb)
công bố, thông báo
Ví dụ:
  • A ring at the doorbell announced Jack's arrival.
  • The government yesterday announced to the media plans to create a million new jobs.
  • We are pleased to announce that all five candidates were successful.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!