Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng anticipate anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ (verb) đoán trước, liệu trước Ví dụ: I don't anticipate it being a problem. Our anticipated arrival time is 8.30. They anticipate moving to bigger premises by the end of the year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!