Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng appearance appearance /əˈpɪərəns/ (noun) vẻ bề ngoài, diện mạo Ví dụ: Judging by appearances can be misleading. the physical/outward/external appearance of something She had never been greatly concerned about her appearance. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!