appropriate /əˈproʊpriət/
(adjective)
thích hợp, thích đáng
Ví dụ:
  • an appropriate response/measure/method
  • Please debit my Mastercard/Visa/American Express card (delete as appropriate) (= cross out the options that do not apply).
  • Jeans are not appropriate for a formal party.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!