appropriate
/əˈproʊpriət/
(adjective)
thích hợp, thích đáng
Ví dụ:
- The book was written in a style appropriate to the age of the children.
- an appropriate response/measure/method
- Please debit my Mastercard/Visa/American Express card (delete as appropriate) (= cross out the options that do not apply).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!