Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng approve approve /əˈpruːv/ (verb) đồng ý, chấp thuận Ví dụ: She doesn't approve of me leaving school this year. I told my mother I wanted to leave school but she didn't approve. Do you approve of my idea? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!