Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng arm arm /ɑːm/ (noun) cánh tay Ví dụ: He walked in with a tall blonde on his arm(= next to him and holding his arm). He held the dirty rag at arm's length(= as far away from his body as possible). She touched him gently on the arm. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!