Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng arrange arrange /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp, sắp đặt Ví dụ: I've arranged that we can borrow their car. Can I arrange an appointment for Monday? We met at six, as arranged. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!