Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng arrest arrest /əˈrest/ (verb) bắt giữ (bởi cảnh sát) Ví dụ: A man has been arrested in connection with the robbery. You could get arrested for doing that. She was arrested for drug-related offences. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!