Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng artist artist /ˈɑːtɪst/ (noun) nghệ sĩ Ví dụ: In Paris she met a group of young artists: poets, film-makers and painters. a graphic artist Police have issued an artist's impression of her attacker. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!