artist /ˈɑːtɪst/
(noun)
nghệ sĩ
Ví dụ:
  • a make-up artist
  • Police have issued an artist's impression of her attacker.
  • In Paris she met a group of young artists: poets, film-makers and painters.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!