artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
(adjective)
(thuộc về) nghệ thuật
Ví dụ:
- an artistic temperament (= behaviour thought to be typical of artists, musicians, etc.)
- a work of great artistic merit
- the artistic director of the theatre
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!