ashamed /əˈʃeɪmd/
(adjective)
xấu hổ, hổ thẹn
Ví dụ:
  • Mental illness is nothing to be ashamed of.
  • You act as if you're ashamed to be seen with me.
  • She was deeply ashamed of her behaviour at the party.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!