aspect /ˈæspekt/
(noun)
khía cạnh; mặt
Ví dụ:
  • This was one aspect of her character he hadn't seen before.
  • The consultancy gives advice to manufacturers on the health and safety aspects of their products.
  • the most important aspect of the debate

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!