Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng aspect aspect /ˈæspekt/ (noun) khía cạnh; mặt Ví dụ: The book aims to cover all aspects of city life. This was one aspect of her character he hadn't seen before. the most important aspect of the debate Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!