Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng aspect aspect /ˈæspekt/ (noun) khía cạnh; mặt Ví dụ: This was one aspect of her character he hadn't seen before. The consultancy gives advice to manufacturers on the health and safety aspects of their products. the most important aspect of the debate Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!