assist /əˈsɪst/
(verb)
giúp đỡ, hỗ trợ
Ví dụ:
  • Two men are assisting the police with their enquiries (= are being questioned by the police).
  • Anyone willing to assist can contact this number.
  • a course to assist adults to return to the labour market

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!