Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng assist assist /əˈsɪst/ (verb) giúp đỡ, hỗ trợ Ví dụ: We will assist you in finding somewhere to live. a course to assist adults to return to the labour market Anyone willing to assist can contact this number. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!