Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng assistance assistance /əˈsɪstəns/ (noun) sự giúp đỡ Ví dụ: Despite his cries, no one came to his assistance. technical/economic/military assistance She offered me practical assistance with my research. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!