assure
/əˈʃɔːr/

(verb)
quả quyết, đảm bảo
Ví dụ:
- I won't let you down, I can assure you of that.
- She's perfectly safe, I can assure you.
- We assured him of our support.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!