attention /əˈtenʃən/
(noun)
sự chú ý
Ví dụ:
  • He called (their) attention to the fact that many files were missing.
  • He turned his attention back to the road again.
  • Can I have your attention please?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!