attitude /ˈætɪtjuːd/
(noun)
thái độ, quan điểm
Ví dụ:
  • the government's attitude towards single parents
  • to have a good/bad/positive/negative attitude towards somebody/something
  • You're taking a pretty selfish attitude over this, aren't you?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!