available /əˈveɪləbl/
(adjective)
có sẵn (để dùng/mua/tìm được)
Ví dụ:
  • This was the only room available.
  • available resources/facilities
  • Tickets are available free of charge from the school.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!