Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng avoid avoid /əˈvɔɪd/ (verb) tránh, ngăn chặn Ví dụ: The name was changed to avoid confusion with another firm. They narrowly avoided defeat. The accident could have been avoided. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!