aware
/əˈweər/
(adjective)
biết, nhận thấy, nhận thức
Ví dụ:
- As far as I'm aware, nobody has done anything about it.
- As you're aware, this is not a new problem.
- acutely/painfully (= very) aware
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!