back
/bæk/

(noun)
cái lưng
Ví dụ:
- a back massage
- I pulled (= injured the muscles in) my back playing squash.
- He stood with his back to the door.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!