bird /bɜːd/
(noun)
con chim
Ví dụ:
  • a species of bird
  • The area has a wealth of bird life.
  • More than a third of Britain's bird species need urgent protection.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!