Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng block block /blɒk/ (verb) cản trở, ngăn chặn (sự di chuyển/đi lại) Ví dụ: After today's heavy snow, many roads are still blocked. a blocked sink Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!