bottom /ˈbɒtəm/
(adjective)
ở dưới đáy, cuối cùng, xa nhất (nơi, vị trí)
Ví dụ:
  • Their house is at the bottom end of Bury Road (= the end furthest from where you enter the road).
  • to go up a hill in bottom gear
  • the bottom step (of a flight of stairs)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!