bound /baʊnd/
(adjective)
chắc chắn hoặc có khả năng (xảy ra, thực hiện...)
Ví dụ:
  • It was bound to happen sooner or later (= we should have expected it).
  • You've done so much work—you're bound to pass the exam.
  • It's bound to be sunny again tomorrow.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!