Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng brand brand /brænd/ (noun) British English thương hiệu (hàng hoá) Ví dụ: You pay less for the store brand. Champagne houses owe their success to brand image. You pay less for the supermarket's own brand. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!