break
/breɪk/

(noun)
(khoảng thời gian) nghỉ giải lao
Ví dụ:
- a coffee/lunch/tea break
- Let's take a break.
- She worked all day without a break.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!