broadly
/ˈbrɔːdli/
(adverb)
nói chung
Ví dụ:
- broadly similar/comparable/equivalent/consistent
- Broadly speaking, I agree with you.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!