Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng brother brother /ˈbrʌðər/ (noun) anh trai, em trai Ví dụ: He was like a brother to me (= very close). Does she have any brothers and sisters? a twin brother Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!