capacity
/kəˈpæsəti/
(noun)
sức chứa
Ví dụ:
- The theatre has a seating capacity of 2000.
- a hard disk storage capacity of 500 gigabytes
- They played to a capacity crowd(= one that filled all the space or seats).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!