Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ceiling ceiling /ˈsiːlɪŋ/ (noun) trần nhà Ví dụ: She lay on her back staring up at the ceiling. The walls and ceiling were painted white. a large room with a high ceiling Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!