channel
/ˈtʃænəl/
(noun)
kênh (truyền hình)
Ví dụ:
- to change/switch channels
- a movie/sports channel
- What's on Channel 4 tonight?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!